Tiêu chuẩn IP là gì? Ý nghĩa chỉ số IP 65, 67, 68 trên đèn LED?

Chỉ số IP là gì? Tiêu chuẩn IP chống nước 65, 67, 68 có ý nghĩa thế nào?… Ở bài viết này Fawookidi sẽ giải thích mọi thắc mắc về các cấp bảo vệ IP. Cùng với đó là những hướng dẫn, cách xác định chỉ số IP của đèn LED và cách chọn đèn LED ngoài trời, dưới nước, âm đất có chỉ số IP phù hợp với không gian, môi trường sử dụng.

Chỉ số IP là gì?

Chỉ số IP là từ viết tắt của “Ingress Protection”, tạm dịch là bảo vệ chống xâm nhập. Đây là chỉ số nhằm phân loại và xếp hạng mức độ bảo vệ thiết bị đèn LED chiếu sáng trước các tác nhân gây hại là bụi và nước.

Chỉ số IP giúp bạn đánh giá và lựa chọn đèn LED phù hợp với điều kiện ngoại cảnh, thời tiết, cũng như vị trí lắp đặt đèn để sử dụng an toàn. Sử dụng đèn LED có chỉ số IP không phù hợp, sai vị trí có thể gây nguy hiểm chập cháy và hỏng hóc thiết bị chiếu sáng.

Chỉ số IP còn áp dụng cho nhiều các loại thiết bị khác như: điện thoại, hệ thống âm thanh, đồng hồ… 

Chỉ số IP đèn LED là gì
Tiêu chuẩn IP chống nước và chống bụi

Ý nghĩa của tiêu chuẩn IP

Ký hiệu của tiêu chuẩn chống nước, chống bụi có cấu trúc gồm hai chữ cái và 2 chữ số (IP xx). Trong đó IP có nghĩa là tiêu chuẩn chống nước chống bụi. Số đầu tiên có ý nghĩa là tiêu chuẩn chống bụi. Số thứ hai là tiêu chuẩn chống lại chất lỏng (nước).

Giá trị của tiêu chuẩn chuẩn chống bụi có số thứ tự từ 0 đến 6, giá trị của tiêu chuẩn chống nước có giá trị theo thứ tự từ 0 đến 9 (Ví dụ như: IP66, IP67, IP68…). Mỗi con số sẽ có ý nghĩa của từng giá trị khác nhau. Thông tin chi tiết về từng giá trị, các bạn hãy xem bảng dưới đây:

Ý nghĩa chỉ số tiêu chuẩn chống bụi

Chỉ sốKhả năng chống bụi, dị vật
0Không được bảo vệ
1Ngăn chặn dị vật có bề mặt lớn hơn 50mm lọt vào thiết bị
2Ngăn chặn dị vật có kích thước lớn hơn 12mm lọt vào thiết bị
3Ngăn chặn dị vật có kích thước khoảng 2.5mm lọt vào thiết bị
4Ngăn chặn dị vật có kích thước nhỏ hơn 1mm
5Hạn chế tối đa bụi xâm nhập vào thiết bị
6Ngăn chặn gần như tuyệt đối bụi mịn xâm nhập

Ý nghĩa chỉ số tiêu chuẩn chống nước

Chỉ sốKhả năng chống nước
0Không được bảo vệ
1Ngăn nước xâm nhập vào trong thiết bị theo phương thẳng đứng như giọt nước (Trường hợp nước nhỏ giọt không có gió mạnh thổi tạt)
2Ngăn chặn tia nước bắn nhỏ hơn 15 độ so với phương thẳng đứng (Trường hợp nước nhỏ giọt, có gió tạt nhẹ)
3Ngăn chặn tia nước bắn dưới 60 độ so với phương thẳng đứng (Trường hợp nước chảy thành dòng, có gió mạnh thổi tạt)
4Ngăn chặn dòng nước tạt hoặc phun trực tiếp lên bóng đèn LED
5Ngăn chặn tia nước có áp suất bắn ra từ mọi hướng vào bóng đèn LED
6Ngăn chặn tia nước có áp suất cao bắn từ nhiều hướng
7Có thể ngâm đèn LED dưới nước ở độ sâu từ 15cm – 1m với thời gian quy định (Có thể ngâm đèn LED trong các thùng chứa, đài phun nước…)
8Có thể ngâm đèn LED trong nước sâu với thời gian dài và áp suất nước được quy định cụ thể.
9Ngăn chặn không cho hơi nước có áp suất cao xâm nhập (Ngăn chặn nước lọt vào thiết bị ở mực nước sâu có áp suất trong thời gian dài).

Các cấp bảo vệ IP của đèn LED phổ biến hiện nay

Hiện nay tùy vào môi trường sử dụng mà mỗi dòng sản phẩm đèn LED, sẽ có chỉ số IP kháng nước kháng bụi khác nhau. Các loại đèn đường LED, đèn LED âm nước, đèn LED sân vườn lối đi, đèn LED pha… Là những thiết bị chiếu sáng thường sử dụng ngoài trời, dưới nước nên các sản phẩm này thường có chỉ số IP rất cao.

Dưới đây là các chỉ số IP chống nước chống bụi phổ biến của đèn LED hiện nay.

Tiêu chuẩn chống nước kháng bụi IP20

Chỉ số IP20 là chỉ số thấp trong ngành sản xuất đèn LED, chỉ số này thường áp dụng cho các thiết bị chiếu sáng nội thất như đèn spotlight 2 mắt, đèn downlight gắn nổi, đèn panel, đèn tuýp, đèn tuýp bán nguyệt…

Tiêu chuẩn chống nước kháng bụi IP44

Bóng đèn LED có chỉ số IP44 có khả năng ngăn chặn dị vật có kích thước từ 1mm và nước phun trực tiếp, chỉ số này thường dùng cho các loại đèn LED như: đèn âm trần downlight, đèn led chiếu điểm spotlight, đèn rọi ray nam châm, đèn thả trần….

Tiêu chuẩn chống nước kháng bụi IP54

Đèn LED có chỉ số IP54 có thể ngăn chặn đa số các loại bụi và tia nước phun trực tiếp vào đèn LED từ mọi hướng. Chỉ số này thường sử dụng cho các dòng sản phẩm đèn downlight healthy, đèn spotlight, đèn thả trần…

Tiêu chuẩn chống nước kháng bụi IP65

Các loại bóng có chỉ số IP65 có thể ngăn chặn hoàn toàn mọi loại bụi, tia nước có áp suất bắn trực tiếp. Chỉ số này hiện nay thường dùng cho đèn lối đi sân vườn, đèn âm bậc cầu thang, đèn pha LED, đèn đường, đèn trụ cổng ….

Chỉ số IP của đèn LED pha
Chỉ số IP của đèn LED pha

Tiêu chuẩn chống nước kháng bụi IP66

Đèn LED có chỉ số IP66 có thể ngăn chặn hoàn toàn bụi mịn, tia nước có áp suất mạnh phun trực tiếp. Chỉ số IP66 hiện nay thường dùng cho các sản phẩm như: đèn hắt tường, đèn treo tường ngoài trời, đèn pha LED, đèn đường, đèn trụ sân vườn….

Tiêu chuẩn chống nước kháng bụi IP67

Bóng đèn có chỉ số IP67 có thể ngăn mọi loại bụi và kháng nước trong trường hợp ngâm ở độ sâu từ 15 cm – 1m. Chỉ số IP67 thường sử dụng cho các sản phẩm như: đèn âm đất, đèn âm nước, đèn lối đi, đèn bể cá, đèn pha hắt…..

Chỉ số IP của đèn LED âm nước
Đèn LED âm đất chống nước

Tiêu chuẩn chống nước kháng bụi IP68

Đây là chỉ số IP cao nhất hiện nay được áp dụng khi sản xuất đèn LED. Chỉ số IP68 gần như kháng hoàn toàn bụi và ngâm trong nước với áp suất cao. Chỉ số IP68 thường sử dụng cho đèn âm nước trong bể bơi, thủy cung….

 chỉ số IP cao
Đèn LED âm nước cần có chỉ số IP cao

Cách xác định chỉ số IP của đèn LED

Đối với lĩnh vực đèn LED chiếu sáng thì chỉ số bảo vệ đóng một vai trò rất quan trọng. Một sản phẩm ko có chỉ số IP sẽ không đảm bảo chất lượng trong quá trình sử dụng, có thể gây hại hoặc các sự số nguy hiểm. Các sản phẩm đã được kiểm định, kiểm tra kỹ càng thì đều có chỉ số rõ ràng, minh bạch.

Chúng ta sẽ không thể nào xác định được chỉ số IP của đèn bằng mắt thường hoặc phương pháp thủ công. Để xác định được tiêu chuẩn này các sản phẩm cần được khảo sát, thử nghiệm, trong các phòng nghiên cứu của các tổ chức kiểm định chất lượng. Hiện nay các công ty sản xuất đèn LED uy tín, đều ghi rõ chỉ số IP của sản phẩm trên bao bì hoặc trên thân sản phẩm. Các bạn nên đọc thông số kỹ thuật trước khi mua, để chọn đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Đèn LED Fawookidi có những chỉ số IP nào?

Nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng, công ty đèn LED Fawookidi đã nghiên cứu và cho ra đời những sản phẩm đèn LED có đầy đủ mọi chỉ số IP phù hợp với nhu cầu và môi trường sử dụng.

Mỗi sản phẩm đèn Led Fawookidi khi công bố tiêu chuẩn đều đã được đo đường kĩ càng và có giấy chứng nhận của của các hiệp hội khoa học kỹ thuật. Quý khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm đèn LED của Fawookidi.

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều cửa hàng đưa ra chỉ số này mà chưa qua kiểm định. Vì vậy, quý khách hàng hãy là những người tiêu dùng thông minh, lựa chọn những đơn vị cung cấp đèn LED uy tín, tin cậy, rõ ràng.

Nhà máy sản xuất đèn LED Fawookidi tự tin là nơi cung cấp đèn LED chất lượng và uy tín. Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất, tư vấn thiết kế chiếu sáng và lắp đặt hệ thống chiếu sáng cho hàng nghìn dự án, công trình và căn hộ cao cấp. Sản phẩm bóng đèn LED Fawookidi luôn dẫn đầu về chất lượng, trong công nghệ chiếu sáng. Chất lượng hệ thống chiếu sáng của Fawookidi đã được minh chứng qua nhiều dự án lớn tại Việt Nam và quốc tế.

Nếu các bạn cần được hỗ trợ thiết kế chiếu sáng, hướng dẫn lựa chọn giải pháp chiếu sáng phù hợp hãy liên hệ tới số hotline: 090.160.2828.

Trên đây là những thông tin về chỉ số IP là gì? Ý nghĩa của các chỉ số Ip và cách xác định chỉ số IP. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích. Chúc các bạn thành công.

Xem thêm:

Chỉ số CRI là gì? Nên chọn đèn LED có chỉ hoàn màu bao nhiêu?

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời