Ánh sáng là các bức xạ điện từ có bước sóng nằm trong vùng quang phổ nhìn thấy được bằng mắt thường (tức là từ khoảng 380 nm đến 740 nm). Nguồn sáng tự nhiên hay nhân tạo đều đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống. Bài viết này sẽ đi sâu tìm hiểu về nguồn sáng, bao gồm nguồn gốc, phân loại, vai trò và ứng dụng của nó trong thực tế.
Nguồn sáng là gì?
Nguồn sáng là vật có khả năng tự phát sáng.
Ví dụ về nguồn sáng:
- Mặt trời.
- Ngọn nến.
- Bóng đèn điện
- Tia sét.
- Đom đóm.
Có bao nhiêu loại nguồn sáng?
Hiện nay có 2 cách để phân biệt nguồn sáng đó là phân loại theo nguồn gốc và phân loại theo khả năng tỏa nhiệt.
Phân loại theo nguồn gốc:
+ Nguồn sáng tự nhiên: mặt trời, ngọn lửa, tia sét.
+ Nguồn sáng nhân tạo: bóng đèn, cây nến, lửa.
Phân loại theo khả năng tỏa nhiệt:
+ Nguồn sáng nóng:là nguồn sáng chỉ sử dụng 10% năng lượng cho việc chiếu sáng, còn 90% còn lại chuyển hóa thành nhiệt năng. Các nguồn sáng nóng là: mặt trời, ngọn lửa, bóng đèn sợi đốt.
+ Nguồn sáng lạnh: đèn LED, đèn neon, đèn huỳnh quang, đom đóm (nguồn sáng sinh học).
Có mấy đại lượng đo ánh sáng thường dùng?
Hiện nay có 7 đại lượng đo ánh sáng thường được sử dụng gồm:
- Cường độ sáng – Luminous Intensity.
- Quang thông – Luminous Flux.
- Độ chói – Luminance.
- Độ rọi – Illuminance.
- Nhiệt độ màu – Correlated Color Temperature(CCT).
- Chỉ số hoàn màu – Color Render Index CRI (Ra).
- Hiệu suất phát quang – Luminous Efficacy.
Nguồn gốc của ánh sáng trong vũ trụ
Lịch sử vũ trụ bắt đầu từ vụ nổ lớn – Big Bang diễn ra khoảng 13,7 tỷ năm trước. Sau vụ nổ Big Bang, vũ trụ ở trạng thái vô cùng nóng và đặc. Khi vũ trụ nguội dần, các hạt cơ bản bắt đầu kết hợp với nhau, hình thành nên nguyên tử hydro và heli. Khi các nguyên tử này kết hợp với nhau để tạo thành các ngôi sao, ánh sáng mới được sinh ra. Ánh sáng từ các ngôi sao, cùng với các nguồn sáng khác như ánh sáng từ các thiên hà hoạt động, hố đen, và tia vũ trụ, đã góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú của vũ trụ.
Trên Trái đất, ánh sáng mặt trời là nguồn sáng tự nhiên duy nhất. Kể từ khi con người xuất hiện và sinh sống trên địa cầu, chúng ta đã và đang phát triển trong vùng quang phổ của ánh sáng từ mặt trời. Ánh sáng mặt trời cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp, giúp thực vật tạo ra thức ăn cho bản thân và các sinh vật khác. Ánh sáng mặt trời cũng điều chỉnh nhịp sinh học của các sinh vật, giúp chúng hoạt động phù hợp với chu kỳ ngày đêm. Ngoài ra, ánh sáng mặt trời còn giúp tổng hợp vitamin D, cần thiết cho sức khỏe của con người.
Nguồn gốc ánh sáng nhân tạo
Lịch sử phát triển của ánh sáng nhân tạo trải qua nhiều giai đoạn, đánh dấu sự tiến bộ của con người trong việc chinh phục bóng tối và tạo ra nguồn sáng phục vụ cho cuộc sống. Dưới đây là một số mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của ánh sáng nhân tạo:
1. Lửa:
- Lửa là nguồn sáng nhân tạo đầu tiên được con người sử dụng.
- Con người đã sử dụng lửa để sưởi ấm, nấu nướng, chiếu sáng và xua đuổi động vật hoang dã từ thời tiền sử.
- Lửa được tạo ra bằng cách đốt cháy các vật liệu dễ cháy như gỗ, cỏ khô hoặc xương động vật.
Lửa là ánh sáng nhân tạo thời kỳ đầu của con người
2. Nến:
- Nến được phát minh vào khoảng thế kỷ thứ 1 TCN.
- Nến được làm từ bấc (thường là sợi bông hoặc gai) và sáp (thường là sáp ong hoặc mỡ động vật).
- Nến cung cấp ánh sáng sáng hơn và lâu hơn so với lửa, nhưng cũng đắt hơn và tốn công bảo quản.
3. Đèn dầu:
- Đèn dầu được phát minh vào khoảng thế kỷ thứ 4 TCN.
- Đèn dầu sử dụng dầu thực vật hoặc dầu động vật làm nhiên liệu.
- Đèn dầu cung cấp ánh sáng sáng hơn nến và có thể đốt cháy trong thời gian dài hơn.
4. Đèn khí đốt:
- Đèn khí đốt được phát minh vào cuối thế kỷ 18.
- Đèn khí đốt sử dụng khí đốt tự nhiên hoặc khí than để tạo ra ánh sáng.
- Đèn khí đốt cung cấp ánh sáng sáng hơn nhiều so với nến và đèn dầu, và cũng hiệu quả hơn.
5. Bóng đèn điện:
- Bóng đèn điện được phát minh bởi Thomas Edison vào năm 1879.
- Bóng đèn điện sử dụng dòng điện để đốt nóng dây tóc kim loại, tạo ra ánh sáng.
- Bóng đèn điện là một bước đột phá lớn trong lịch sử phát triển của ánh sáng nhân tạo, cung cấp nguồn sáng an toàn, hiệu quả và tiện lợi hơn so với các nguồn sáng trước đây.
6. Đèn huỳnh quang:
- Đèn huỳnh quang được phát minh vào những năm 1930.
- Đèn huỳnh quang sử dụng bột huỳnh quang để chuyển đổi tia tử ngoại thành ánh sáng nhìn thấy được.
- Đèn huỳnh quang tiết kiệm năng lượng hơn so với bóng đèn điện và có tuổi thọ sử dụng cao hơn.
Đèn huỳnh quang thường chứa đầy hơi thủy ngân ở áp suất thấp. Khi dòng điện truyền qua, hơi thủy ngân sẽ xuất hiện sự phóng điện hồ quang và phát xạ ra ánh sáng trong dải cực tím. Chất phát quang lắng đọng trên bề mặt bên trong của thành bóng đèn sẽ phát ra ánh sáng nhìn thấy được, dưới tác động của bức xạ cực tím. Cũng chính bởi nguyên lý hoạt động đó mà đèn huỳnh quang truyền thống tiềm ẩn nguy cơ gây hại cho sức khỏe thị lực của như sự an toàn của người tiêu dùng.
7. Đèn LED:
- Đèn LED được phát minh vào những năm 1960.
- Đèn LED sử dụng chip bán dẫn để tạo ra ánh sáng.
- Đèn LED tiết kiệm năng lượng hơn nhiều so với bóng đèn điện và đèn huỳnh quang, có tuổi thọ sử dụng cao hơn và thân thiện với môi trường hơn.
Lịch sử phát triển của ánh sáng nhân tạo là minh chứng cho sự sáng tạo và nỗ lực không ngừng của con người trong việc chinh phục bóng tối và tạo ra nguồn sáng phục vụ cho cuộc sống. Ánh sáng nhân tạo đã mang lại nhiều lợi ích cho con người, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự phát triển của xã hội